Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
溪壑 xī hè
ㄒㄧ ㄏㄜˋ
1
/1
溪壑
xī hè
ㄒㄧ ㄏㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) valley
(2) mountain gorge
Một số bài thơ có sử dụng
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 6 - 乾元中寓居同谷縣作歌其六
(
Đỗ Phủ
)
•
Điểm giáng thần - Sái đích hầu nhi mê - 點絳唇-耍的猴兒謎
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tặng thạch lão ông - 贈石老翁
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Thu tứ kỳ 2 - 秋思其二
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0